|
Powermax45 |
Khả năng cắt bằng tayCắt tốt Tối đa |
12 mm |
19 mm |
Khả năng cắt bằng máy (CNC)Tối đa |
10 mm |
Khả năng khoét Kim loại tiêu hao trong 1 giờ Độ sâu x rộng |
2.8 kg |
2.9 x 6.5 mm |
Ḍng đầu ra (amps) |
20 - 45 |
Điện áp đầu vào |
200 – 240 V, 1ph, 50/60 Hz 230 V, 1ph, 50/60Hz 400 V, 3ph, 50/60 Hz |
Ḍng đầu vào |
120 - 230V, 1ph: 34 – 28A 230V, 1ph: 30A 400V, 3ph: 10A |
Chu kỳ công tác * |
50%, 132V |
Kích thướcD x W x H |
426x348x172 mm |
Trọng lượng |
16.8 kg |
Khí sử dụng |
Khí nén hoặc N2 |
Lưu lượng khí và áp lực |
170l/phút, 6.2 bar |
Chiều dài dây đèn cắt |
6.1m, 7.6m, 10.7m, 15.2m |