| Kim loại hàn: | |
| · Thép/ Thép không gỉ | |
| · Nhôm/ Sắt/ Đồng / Thau | |
| Ứng dụng: | |
| · Hàn tự động | |
| · Làm bồn bể | |
| · Đóng tàu | |
| · Sửa chữa bảo tŕ | |
| Ưu điểm: | |
| · Hàn TIG AC/DC có xung | |
| · Tiết kiệm điện | |
| · Công nghệ inverter giúp tăng tốc độ hàn | |
| · Độ an toàn cao | |
| Phụ tùng kèm theo |
| *Bộ dây đèn hàn TIG |
| *Bộ dây kềm mass |
| *Đồng hồ Argon |
| *Điện cực Tungsten |
| *Kẹp điện cực |
| *Thân kẹp điện cực |
| * Ống phun khí |
| *Nón hàn & bao tay |
| *Quyển hướng dẫn sử dụng |